Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 23-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 20:30 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 11 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 91 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,074.00 -1,112.86 | 15,074.00 -1,276.36 | 15,834.00 -1,041.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,344.00 -362.58 | 17,449.00 -436.43 | 17,978.00 -481.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,891 -1,570.90 | 26,991 -1,758.39 | 27,604 -2,067.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.04 | 3,220.00 -276.00 | 3,360.00 -248.19 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,390.00 -220.62 | 3,560.00 -188.92 |
Euro | EUR | 25,248 -1,488.69 | 25,503 -1,503.73 | 26,661 -1,542.11 |
Bảng Anh | GBP | 29,718 -2,256.83 | 29,992 -2,305.81 | 30,968 -2,366.22 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,976.00 -192.74 | 3,004.00 -196.75 | 3,101.00 -202.46 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 288.40 -11.38 | 299.96 -11.81 |
Yên Nhật | JPY | 160.79 0.40 | 160.94 -1.07 | 170.49 0.77 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.03 0.15 | 17.70 0.06 | 19.21 0.07 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,554 -4,716.81 | 80,662 -4,898.50 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,094.06 -620.23 | 5,205.65 -633.31 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,200.39 -58.50 | 2,294.03 -60.78 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 229.00 -19.04 | 294.00 19.41 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,372.05 -337.64 | 6,627.42 -350.57 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,138.45 -182.95 | 2,229.45 -190.52 |
Đô la Singapore | SGD | 17,370.00 -1,277.75 | 17,520.00 -1,316.11 | 17,850.00 -1,590.54 |
Bạc Thái | THB | 661.00 -1.61 | 661.00 -75.23 | 710.00 -54.43 |
Đô la Mỹ | USD | 23,809 -1,251.00 | 23,809 -1,281.00 | 24,025 -1,425.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.